Characters remaining: 500/500
Translation

black eye

/'blæk'ai/
Academic
Friendly

Từ "black eye" trong tiếng Anh có nghĩa một vết bầm tím quanh mắt, thường do bị đánh hoặc va chạm. Khi ai đó bị thươngvùng mắt, vùng da xung quanh mắt có thể trở nên thâm tím, chúng ta gọi đó "black eye."

Định nghĩa:
  • Black eye (danh từ): Vết bầm tím quanh mắt, thường kết quả của một đánh hoặc chấn thương.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "After the fight, he had a black eye." (Sau trận đánh, anh ấy một vết bầm tím quanh mắt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "She tried to cover her black eye with makeup, but it was still visible." ( ấy cố gắng che vết bầm tím quanh mắt bằng trang điểm, nhưng vẫn còn thấy .)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Black eyes (số nhiều): Chỉ nhiều vết bầm tím quanh mắt của một hoặc nhiều người.
  • To give someone a black eye (cụm động từ): Có nghĩa đánh ai đó gây ra vết bầm tím quanh mắt.
    • dụ: "He gave his opponent a black eye during the match." (Anh ấy đã đánh đối thủ của mình gây ra một vết bầm tím quanh mắt trong trận đấu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bruise (danh từ): Vết bầm tím, có thể không chỉvùng mắt.
  • Contusion (danh từ): Một từ y học để chỉ vết bầm tím do chấn thương.
Các thành ngữ (idioms) liên quan:
  • "A black eye on something": Nghĩa một điều đó gây ra sự xấu hổ hoặc tổn hại cho danh tiếng.
    • dụ: "The scandal was a black eye on the politician's career." (Vụ bê bối một điều xấu hổ cho sự nghiệp của nhà chính trị đó.)
Cách phân biệt:
  • Black eye: Chỉ một vết bầm tím cụ thể xung quanh mắt.
  • Bruise: Có thể dùng cho bất kỳ vết bầm tím nào trên cơ thể, không chỉ giới hạnvùng mắt.
Tổng kết:

Từ "black eye" không chỉ đơn thuần chỉ một vết thương còn mang theo ý nghĩa về sự tổn thương có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. mắt bị đánh thâm tím
  2. mắt đen (đối với mắt nâu)

Comments and discussion on the word "black eye"